Dec 3, 2015 01:55
8 yrs ago
1 viewer *
English term
Hợp đồng giao nhận thầu thi công xây lắp công trình
English to Vietnamese
Tech/Engineering
Construction / Civil Engineering
Các bác cho em hỏi hợp đồng này trong Tiếng Anh là gì ạ? Em cảm ơn!
Proposed translations
(Vietnamese)
5 +2 | construction contract/building contract | Doan Quang |
5 | Contract for Execution of Construction/Building Works | Linh Hoang |
5 | Construction Contract | Chien Nguyen |
5 | Construction contract | Minh Nguyen |
Proposed translations
+2
1 min
Selected
construction contract/building contract
Gợi ý giúp bạn
construction contract/building contract
construction contract/building contract
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "Selected automatically based on peer agreement."
41 mins
Contract for Execution of Construction/Building Works
Đây là cách thường dịch.
Reference:
4 hrs
Construction Contract
Nó đơn giản là CONSTRUCTION CONTRACT, những từ rườm rà kia là do tiếng Vieetk đưa và diễn giải.
Tham khảo Nghị định về các loại hợp đồng: http://thuvienphapluat.vn/van-ban/Xay-dung-Do-thi/Nghi-dinh-...
b) Hợp đồng thi công xây dựng công trình (viết tắt là hợp đồng thi công xây dựng) là hợp đồng để thực hiện việc thi công xây dựng công trình, hạng mục công trình hoặc phần việc xây dựng theo thiết kế xây dựng công trình; hợp đồng tổng thầu thi công xây dựng công trình là hợp đồng thi công xây dựng để thực hiện tất cả các công trình của một dự án đầu tư;
Tham khảo Nghị định về các loại hợp đồng: http://thuvienphapluat.vn/van-ban/Xay-dung-Do-thi/Nghi-dinh-...
b) Hợp đồng thi công xây dựng công trình (viết tắt là hợp đồng thi công xây dựng) là hợp đồng để thực hiện việc thi công xây dựng công trình, hạng mục công trình hoặc phần việc xây dựng theo thiết kế xây dựng công trình; hợp đồng tổng thầu thi công xây dựng công trình là hợp đồng thi công xây dựng để thực hiện tất cả các công trình của một dự án đầu tư;
7 hrs
Construction contract
- đã là hợp đồng thì hiển nhiên phải có Bên giao, Bên nhận
- Construction có nhiều nghĩa: xây dựng, thi công, xây lăp, công trình (nghĩa công trình thì ít hơn so với engineering)
- cho thêm một ví dụ nữa: Quản lý dự án xây dựng công trình = Construction project management/ Management of construction projects
- I am also a civil engineer -
- Construction có nhiều nghĩa: xây dựng, thi công, xây lăp, công trình (nghĩa công trình thì ít hơn so với engineering)
- cho thêm một ví dụ nữa: Quản lý dự án xây dựng công trình = Construction project management/ Management of construction projects
- I am also a civil engineer -
Something went wrong...