Dec 18, 2019 00:46
4 yrs ago
1 viewer *
Vietnamese term
đội 18, phân trại 1
Vietnamese to English
Social Sciences
Law (general)
Context:
Bị cáo không bị giam, giữ trong vụ án này (Hiện đang chấp hành hình phạt tù tại đội 18, phân trại 1, Trại giam Phú Sơn 4, tổng cục VIII,
Bị cáo không bị giam, giữ trong vụ án này (Hiện đang chấp hành hình phạt tù tại đội 18, phân trại 1, Trại giam Phú Sơn 4, tổng cục VIII,
Proposed translations
(English)
4 +1 | team 18, camp 1 | Kiet Bach |
Proposed translations
+1
4 hrs
Selected
team 18, camp 1
tại đội 18, phân trại 1, Trại giam Phú Sơn 4:
team 18, camp 1, Phu Son detention center 4
team 18, camp 1, Phu Son detention center 4
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "Thank you very much for your time on this :)"
Something went wrong...