GLOSSARY ENTRY (DERIVED FROM QUESTION BELOW) | ||||
---|---|---|---|---|
|
10:28 Apr 22, 2010 |
|
English to Vietnamese translations [PRO] Education / Pedagogy | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
|
| ||||||
| Selected response from: Lys Nguyen Vietnam Local time: 06:16 | ||||||
Grading comment
|
Summary of answers provided | ||||
---|---|---|---|---|
5 +2 | chương trình nội trú |
| ||
5 +2 | chương trình giáo dục nội trú |
| ||
5 | chương trình ngoại khóa |
|
chương trình ngoại khóa Explanation: Yes, I think in this context it can be translated as 'chương trình ngoại khóa'. However, in other contexts such as in healthcare context, it can be ' chương trình nội trú' |
| |
Login to enter a peer comment (or grade) |
chương trình nội trú Explanation: chương trình ngoại khóa là "extracurricular program" http://tratu.vn/dict/en_vn/Extracurricular "Residential program" có thể dùng trong rất nhiều trường hợp nhưng phần đông vẫn nói vệ nội trú. http://www.jjab.ky.gov/terms.htm#R |
| |||||||||||||
Notes to answerer
| ||||||||||||||
17 hrs confidence: peer agreement (net): +2
|