08:40 Apr 15, 2014 |
English to Vietnamese translations [PRO] Law/Patents - Law: Contract(s) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
|
| ||||||
| Selected response from: Linh Hoang Vietnam Local time: 16:56 | ||||||
Grading comment
|
Summary of answers provided | ||||
---|---|---|---|---|
4 +1 | Hạn mức Dự phòng Khoản vay |
| ||
4 | thời hạn dự phòng cho khoản vay |
| ||
4 | thời hạn (của) khoản vay dự phòng |
|
Discussion entries: 1 | |
---|---|
life of loan contingency thời hạn dự phòng cho khoản vay Explanation: thời hạn dự phòng cho khoản vay |
| |
Login to enter a peer comment (or grade) |
life of loan contingency thời hạn (của) khoản vay dự phòng Explanation: My suggestion |
| |
Login to enter a peer comment (or grade) |
life of loan contingency Hạn mức Dự phòng Khoản vay Explanation: Cụm này khá ít dùng. Đôi khi các văn kiện tín dụng có những cụm từ rất lạ, khó có thể dịch từ đối từ được. - "life of loan contingency" ở đây là một số tiền chứ (X) không phải thời hạn hay vòng đời, chu kỳ như những ngữ cảnh khác. Trong đó: X = 13 triệu USD - Chi phí Vốn (các chi phí liên quan để nhận khoản vay (luật sư, đăng ký bảo đảm....) - Theo tớ, nếu dịch là "giá trị/số tiền" cũng có thể được. Tuy nhiên, dùng từ "hạn mức" có vẻ sát hơn. Hàm ý giá trị tối đa của một khoản tiền. - Đây là một terms, nhất là trong ngôn ngữ hợp đồng thì hạn chế dùng "cho/của", nên chỉ cần dịch ngắn hạn gọn "dự phòng khoản vay" là okie. Hope it works, |
| |
Grading comment
| ||
Login to enter a peer comment (or grade) |
Login or register (free and only takes a few minutes) to participate in this question.
You will also have access to many other tools and opportunities designed for those who have language-related jobs (or are passionate about them). Participation is free and the site has a strict confidentiality policy.