10:36 Oct 15, 2015 |
English to Vietnamese translations [PRO] Bus/Financial - Finance (general) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
|
|
các mất mát tín dụng kỳ vọng trong toàn bộ quá trình Explanation: các mất mát tín dụng kỳ vọng trong toàn bộ quá trình |
| |
Login to enter a peer comment (or grade) |
tổn thất tín dụng có thể ước tính trọn đời Explanation: "tổn thất tín dụng có thể ước tính trọn đời" HOẶC "tổn thất tín dụng trọn đời có thể ước tính" Bạn tham khảo bài viết này: http://ub.com.vn/threads/luong-hoa-ton-that-tin-dung.4870/ Btw, (Mình nghĩ lần sau bạn nên cho thêm câu đầy đủ, hoặc có context cho từ/cụm từ muốn hỏi thì mọi người sẽ trợ giúp tốt hơn) |
| |
Login to enter a peer comment (or grade) |
những tổn thất tín dụng dự kiến trong toàn bộ vòng đời Explanation: For your reference. |
| |
Login to enter a peer comment (or grade) |
Login or register (free and only takes a few minutes) to participate in this question.
You will also have access to many other tools and opportunities designed for those who have language-related jobs (or are passionate about them). Participation is free and the site has a strict confidentiality policy.