1 |
|
Japanese, English, British English, Art, Design, Graphic Design, Technology, IT, Web, Media, ...
|
2 |
BTKNative in Japanese (Variant: Standard-Japan)
|
Kiến trúc, Thơ & Văn học, Phương tiện truyền thông / Truyền thông đa phương tiện, Nhiếp ảnh/Hình ảnh (& Nghệ thuật đồ họa), ...
|
3 |
|
Mỹ thuật/Văn chương
|
4 |
YoesraNative in Arabic , Dutch
|
Mỹ thuật/Văn chương
|
5 |
Mika HNative in Japanese , English
|
Japanese, translation, sports(football), travel, music, app, games, media, localization
|
6 |
|
Mỹ thuật/Văn chương
|
7 |
|
Thơ & Văn học, Ngôn ngữ học, Phương tiện truyền thông / Truyền thông đa phương tiện
|
8 |
|
Mỹ thuật/Văn chương
|
9 |
|
Thành ngữ / Châm ngôn / Tục ngữ, Tiếng lóng, Âm nhạc, Thơ & Văn học, ...
|
10 |
|
Japanese, English, Bilingual, Localization, art, culture, travel, computers, games, computer games, ...
|
11 |
|
Mỹ thuật/Văn chương
|
12 |
|
Chế biến thực phẩm / Nấu nướng
|
13 |
|
Phương tiện truyền thông / Truyền thông đa phương tiện
|
14 |
|
Japanese, Dutch, translation, interpretation, localization
|
15 |
|
Thành ngữ / Châm ngôn / Tục ngữ, Tiếng lóng, Phương tiện truyền thông / Truyền thông đa phương tiện, Thơ & Văn học, ...
|
16 |
|
Ngôn ngữ học
|
17 |
Kei OgasawaraNative in Japanese (Variants: Standard-Japan, Tohoku, Hiroshima, Kansai, Hakata)
|
Dệt / May mặc / Thời trang
|
18 |
|
Mỹ thuật/Văn chương
|
19 |
|
Thơ & Văn học, Phương tiện truyền thông / Truyền thông đa phương tiện, Nhiếp ảnh/Hình ảnh (& Nghệ thuật đồ họa)
|
20 |
|
Japanese, English, translation, subtitles, captions, art, media, entertainment, pop culture
|